--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ public lavatory chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
superintendence
:
sự trông nom, sự coi sóc, sự giám thị, sự quản lý
+
gò bó
:
affectedvăn gò bóaffected style
+
coast mountains
:
dãy núi duyên hải.
+
decimal point
:
dấu phảy thập phân
+
unsteadfastness
:
tính không kiên định, tính dao động